Golf là một môn thể thao quý tộc với lịch sử lâu đời và luật lệ, thuật ngữ riêng biệt. Đối với những người mới làm quen với golf, hiểu biết về các thuật ngữ và ý nghĩa của chúng rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả cũng như nắm bắt được tinh thần của trận đấu. Bài viết này tổng hợp các thuật ngữ trong golf, chia thành các nhóm chính gồm phân cấp trình độ, kỹ thuật, dụng cụ và điểm số để bạn dễ tham khảo.
Tại sao golfer cần nắm rõ các thuật ngữ trong golf?
Nắm rõ các thuật ngữ trong golf không chỉ giúp golfer giao tiếp hiệu quả hơn với các golfer khác và các caddie mà còn giúp họ hiểu rõ hơn về thể thức thi đấu và cách chơi đúng luật. Một số thuật ngữ liên quan trực tiếp tới luật golf như hazard, out of bounds… Hiểu được các thuật ngữ giúp golfer tránh các lỗi vi phạm luật một cách không cần thiết.
Bên cạnh đó, am hiểu các thuật ngữ còn giúp golfer nắm rõ hơn về chiến thuật thi đấu, cách thức ghi điểm và phân tích sân để có lựa chọn phù hợp. Các thuật ngữ về thang điểm và gậy golf sẽ giúp ích trong việc này. Việc bạn hiểu rõ đặc điểm từng loại gậy golf sẽ giúp lựa chọn cây gậy phù hợp với tình huống. Thông thạo các thuật ngữ về điểm số cho phép bạn nắm rõ thành tích của bản thân và các golfer khác.
Hiểu rõ về các thuật ngữ còn giúp golfer trở nên chuyên nghiệp hơn, tạo ấn tượng tốt với đối thủ và đồng đội. Sử dụng thành thạo các thuật ngữ sẽ khiến các golfer khác đánh giá cao trình độ hiểu biết của bạn. Điều này rất tốt cho việc mở rộng các mối quan hệ và tạo bầu không khí vui vẻ trên sân golf.
Các thuật ngữ chỉ khu vực trên sân golf
Các thuật ngữ chỉ khu vực sân golf cho phép golfer nắm được cấu trúc và đặc điểm từng khu vực. Dưới đây là một số thuật ngữ phổ biến:
- Tee box (Khu vực phát bóng): Khu vực mà golfer thực hiện cú phát bóng đầu tiên ở mỗi lỗ golf. Tee box được đánh dấu bởi 2 hộp gỗ nhỏ, khoảng cách đến lỗ golf sẽ tùy theo cấp độ lỗ golf.
- Fairway (Khu vực đường bóng lý tưởng): Dải cỏ được cắt tỉa ngắn và thẳng từ tee box đến green, là nơi tạo điều kiện thuận lợi nhất cho các cú đánh từ tee box. Mặt cỏ ở fairway thường mịn hơn rough.
- Rough (Khu vực có cỏ dài): Dải cỏ dài hơn ở hai bên fairway. Bóng rơi vào khu vực này sẽ rất khó đánh do cỏ làm cản trở đầu gậy tiếp xúc trực tiếp với bóng. Chiều cao cỏ rough mỗi sân khác nhau.
- Green (Khu vực lỗ golf): Vùng cỏ ngắn và mịn quanh lỗ golf, là khu vực mà golfer thực hiện những cú putt cuối cùng để hoàn thành lỗ golf. Trên green có lá cờ để đánh dấu vị trí lỗ golf.
- Fringe (Viền xanh quanh green): Vành đai ngắn chuyển tiếp giữa green và fairway, thường hơi cao hơn mặt green. Đánh bóng từ fringe thường sử dụng putter hoặc các gậy đánh ngắn.
- Bunker (Hố cát): Hố cát thường nằm xen kẽ và bao quanh green để tạo chướng ngại, thử thách golfer. Việc đánh bóng ra khỏi cát đòi hỏi kỹ thuật đặc biệt do cát làm xói mòn lực đánh.
- Water hazard (Chướng ngại vật nước): Ao hồ, sông suối hoặc biển trên sân golf. Đánh bóng xuống nước bị phạt một gậy. Tùy theo luật của sân mà có thể được quyền thả bóng ở vị trí gần nhất ngoài chướng ngại nước.
- Out of bounds (Ra ngoài biên): Khu vực nằm ngoài phạm vi sân đấu, thường được đánh dấu bằng cọc trắng. Đánh bóng ra ngoài biên sẽ bị phạt mất lượt đánh và phải đánh lại quả bóng mới cộng thêm một gậy phạt.
Tổng hợp các thuật ngữ golf
Các thuật ngữ golf rất đa dạng, tùy thuộc vào khía cạnh mà người chơi golf quan tâm. Dưới đây là tổng hợp hơn 80 thuật ngữ golf thường gặp:
Thuật ngữ trong phân cấp trình độ golfer
Dựa trên handicap và khả năng chơi golf, các golfer được phân thành các cấp độ khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu các thuật ngữ phổ biến liên quan tới phân cấp trình độ của golfer nhé.
- Handicap (Hệ số chấp): Chỉ số thể hiện trình độ của golfer so với par của sân, được tính dựa trên điểm trung bình của 12 vòng gần nhất. Hệ số này cho phép golfer các trình độ có thể chơi cùng nhau sòng phẳng. Handicap càng thấp, trình độ càng cao.
- Bogey golfer: Golfer trung bình, thường hoàn thành một lỗ golf với số gậy par + 1 (bogey). Golfer có handicap từ 20 trở lên thường rơi vào nhóm này.
- Par golfer: Golfer có trình độ khá, thường đánh bằng với số gậy par của sân. Họ thường có handicap từ 10-20. Có thể hiểu đơn giản par golfer là người chơi golf ghi điểm ngang mức chuẩn của sân.
- Birdie golfer: Golfer có kỹ năng cao cấp, thường hoàn thành lỗ golf với số gậy ít hơn par 1 gậy, tương đương với việc ghi điểm birdie. Họ thường có handicap từ 1 đến 9.
- Scratch golfer: Golfer có trình độ chuyên nghiệp, với handicap bằng 0 hoặc âm, có thể chơi golf với điểm số bằng hoặc thấp hơn par. Họ thường là golfer chuyên nghiệp hoặc nghiệp dư ưu tú.
- Professional (Golfer chuyên nghiệp): Những golfer tham gia thi đấu golf chuyên nghiệp, kiếm sống hoàn toàn từ các giải golf như PGA Tour, LPGA Tour. Họ được trả thù lao khi tham gia giải và tiền thưởng nếu giành chiến thắng.
- Amateur (Golfer nghiệp dư): Những người chơi golf không nhằm mục đích kiếm sống từ golf. Họ chơi golf vì đam mê, xem đây là sở thích và phương tiện rèn luyện sức khỏe, kết nối các mối quan hệ xã hội.
- Sandbagger: Người chơi golf cố tình đánh dưới trình độ của mình để bảo toàn handicap ở mức cao hơn thực tế. Điều này vô tình tạo lợi thế không công bằng khi thi đấu, đi ngược lại tinh thần thượng võ.
Thuật ngữ về kỹ thuật golf
Để chơi golf hiệu quả, việc nắm vững các kỹ thuật cơ bản là rất quan trọng. Dưới đây là một số thuật ngữ kỹ thuật golf thường gặp mà bạn cần biết.
- Stance (Tư thế đánh bóng): Cách golfer điều chỉnh vị trí chân và thân người để đánh bóng. Tư thế gồm open stance (chân trước mở rộng), closed stance (chân trước thu hẹp), square stance (đứng vuông góc với bóng).
- Grip (Cách cầm gậy): Cách golfer đặt tay lên cán gậy, có 3 loại thường gặp là baseball grip (cầm như cầm gậy bóng chày), overlap grip (xen ngón trỏ tay phải lên mu bàn tay trái) và interlocking grip (khóa ngón trỏ tay phải với ngón út tay trái).
- Swing (Cú đánh): Động tác đánh bóng hoàn chỉnh từ lúc khởi động gậy (backswing), tiếp xúc bóng (downswing) tới lúc kết thúc (follow through). Mỗi golfer có nhịp swing khác nhau dựa trên thể trạng và phong cách cá nhân.
- Tee (Kể): Thanh nhựa hoặc gỗ cắm xuống đất để đặt bóng trên cao khi phát bóng tại tee box. Chiều cao tee sẽ giúp bóng bay xa hơn, nhưng khó kiểm soát phương hướng hơn.
- Draw, Fade: Các thuật ngữ chỉ đường bay của bóng, trong đó draw là đường bóng cong nhẹ về phía trái (với người thuận tay phải), còn fade là đường bóng cong nhẹ về phía phải. Hai dạng cú đánh này thường được ứng dụng để tránh các chướng ngại vật trên đường bóng.
- Shank (Đánh trượt): Thuật ngữ chỉ một cú đánh bóng hoàn toàn trượt, bóng chạm vào cần gậy thay vì mặt gậy và văng đi với hướng gần như vuông góc. Cú shank thường gây khó chịu và lúng túng cho golfer.
- Push, pull: Push là cú đánh thẳng nhưng hướng bóng lệch sang phải mục tiêu (với golfer thuận tay phải), còn pull là đường bóng lệch sang trái mục tiêu. Hai thuật ngữ này dùng để mô tả cú đánh lệch hướng của golfer.
- Chip, pitch: Các cú đánh ngắn với lực nhẹ quanh khu vực green. Chip thường được thực hiện khi bóng gần green, bóng bật lên thấp và lăn nhiều. Pitch được dùng khi bóng cách green khoảng 20-50 mét, bóng bay cao hơn và lăn ít hơn.
- Putt: Cú đánh lăn bóng nhẹ nhàng trên green với mục đích đưa bóng vào lỗ golf. Putter là gậy đánh chuyên dụng cho các cú putt. Cú putt ngắn thường gọi là tap-in.
- Flop: Cú đánh cao bóng với lực mạnh nhằm vượt qua chướng ngại vật gần nhưng vẫn khống chế được điểm rơi bóng trên green. Thường thực hiện bằng gậy loft cao như lob wedge.
- Divot: Mảng cỏ bị cắt ra sau cú đánh iron trên fairway. Golfer cần gắn lại mảng cỏ đó để bảo vệ mặt sân.
Các thuật ngữ về dụng cụ chơi golf
Bộ gậy golf đa dạng là công cụ không thể thiếu của mỗi golfer. Chúng ta hãy điểm qua những thuật ngữ cần biết về các loại gậy và phụ kiện golf dưới đây:
- Driver (gậy số 1): Gậy có đầu to nhất, dùng để phát bóng ở tee box. Driver có thể đánh được quãng đường bóng bay xa nhất, thường từ 200-270m tùy theo golfer.
- Wood (Gậy gỗ): Nhóm gậy gỗ gồm các gậy fairway wood như 3W, 5W, 7W. Các gậy này có đầu gậy to vừa phải, mặt gậy dốc để dễ đưa bóng lên cao. Khoảng cách đánh bằng gậy wood ngắn hơn driver.
- Iron (Gậy sắt): Gồm các gậy số 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9 và Pitching wedge (P), thường được đánh ở fairway và rough. Gậy số càng lớn thì góc mặt gậy càng dốc, lực đánh gậy càng giảm. Gậy số 3 xa nhất và gậy số 9 ngắn nhất.
- Wedge: Nhóm gậy ngắn có mặt gậy dốc, dùng để đánh các cú xoáy, bao gồm pitching wedges (PW – loft 44-48 độ), sand wedges (SW – 54-58 độ), lob wedges (LW – 58-64 độ). Wedge càng dốc, bóng càng bay cao nhưng đi được quãng ngắn.
- Hybrid: Gậy lai giữa gậy gỗ và gậy sắt, thường được dùng để thay thế cho các gậy sắt số 3, 4, 5 do dễ đánh hơn. Đầu gậy hybrid nhỏ hơn wood nhưng lớn hơn iron, mặt gậy dốc vừa phải.
- Putter: Gậy có đầu phẳng, dùng để đánh các cú lăn bóng (putt) trên green nhằm đưa bóng vào lỗ. Putter có nhiều hình dáng và chất liệu đầu gậy khác nhau.
- Ball marker: Vật dụng nhỏ như đồng xu để đánh dấu vị trí bóng trên green khi cần nhấc bóng lên để golfer đồng hành putt mà không gây ảnh hưởng.
Các thuật ngữ chỉ điểm số trong golf
Hiểu rõ cách tính điểm và các thuật ngữ liên quan sẽ giúp bạn dễ dàng theo dõi thành tích của bản thân và đối thủ. Hãy ghi nhớ các khái niệm sau:
- Par: Số gậy tiêu chuẩn để hoàn thành một lỗ golf với các cấp độ lỗ 3 gậy (khoảng 230m), lỗ 4 gậy (khoảng 370m) và lỗ 5 gậy (khoảng 490m). 18 lỗ golf chuẩn thường có tổng par là 72 gậy.
- Birdie: Hoàn thành lỗ golf với số gậy ít hơn par 1 gậy (ví dụ: hoàn thành lỗ par5 chỉ với 4 gậy). Theo thống kê, golfer chuyên nghiệp chỉ ghi được khoảng gần 4 birdie/1 vòng.
- Eagle: Hoàn thành lỗ golf với số gậy ít hơn par 2 gậy (ví dụ hoàn thành lỗ par5 chỉ với 3 gậy). Ghi eagle rất khó, thường chỉ xảy ra trên các lỗ par5 hoặc par4 ngắn.
- Albatross (Double Eagle): Hoàn thành lỗ golf với 3 gậy ít hơn par (ví dụ hoàn thành lỗ par5 chỉ với 2 gậy). Đây là kỳ tích hiếm gặp ngay cả với golfer chuyên nghiệp.
- Hole in one (Ace): Đánh trúng lỗ golf chỉ với 1 cú phát bóng duy nhất, thường xảy ra trên các lỗ par3. Đây là thành tích đáng mơ ước của mọi golfer, xác suất ghi hole in one cực kỳ thấp.
- Bogey: Hoàn thành lỗ golf với số gậy vượt par 1 gậy (ví dụ hoàn thành lỗ par4 với 5 gậy). Bogey vẫn được xem là kết quả chấp nhận được với golfer nghiệp dư.
- Double bogey, Triple bogey: Hoàn thành lỗ golf với số gậy lần lượt vượt par 2 và 3 gậy. Các kết quả thi đấu này đều khá kém và làm giảm thứ hạng trên bảng xếp hạng.
- Even par (level par): Điểm của golfer khi hoàn thành 18 lỗ bằng đúng tổng par của sân. Đây là mốc kết quả rất tốt, đặc biệt là ở những sân golf khó.
- Under par: Điểm của golfer dưới par của toàn sân (ví dụ -2 nghĩa là golfer hoàn thành sân golf par72 chỉ với 70 gậy). Đây là các kết quả vòng golf tuyệt vời.
- Over par: Điểm của golfer vượt quá tổng par của sân (ví dụ +3 nghĩa là golfer hoàn thành sân par72 với 75 gậy). Các golfer thường tìm cách tránh kết quả over par.
- Gross score: Tổng số gậy thực tế golfer sử dụng để hoàn thành 18 lỗ golf, chưa trừ số gậy được hưởng theo handicap.
- Net score: Tổng số gậy đã trừ đi handicap. Ví dụ golfer có handicap 15 chơi 90 gậy thì điểm net sẽ là 75 (90-15). Handicap giúp các golfer thi đấu công bằng trên cùng một thang điểm.
- Stroke play: Thể thức thi đấu golf phổ biến nhất, người chơi tính tổng số gậy sau 18 hố hoặc nhiều vòng. Golfer có tổng số gậy thấp nhất là người chiến thắng.
- Match play: Thể thức thi đấu đối kháng theo từng lỗ, xác định thắng thua trên từng lỗ rồi tính tổng số lỗ thắng. Golfer thắng nhiều lỗ hơn sẽ là người chiến thắng. Match play phổ biến trong các giải đấu loại trực tiếp.
Kết luận
Golf là một môn thể thao đòi hỏi sự kết hợp giữa thể lực, kỹ thuật và tinh thần. Hiểu rõ các thuật ngữ golf sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn, nắm vững chiến thuật và tự tin thể hiện trên sân. Để theo dõi những thông tin mới nhất về golf và các môn thể thao khác, hãy truy cập Sportbarz. Tại đây, bạn sẽ được cập nhật tin tức nóng hổi, xem các trận đấu hấp dẫn và kết nối với cộng đồng yêu thích thể thao. Ngoài ra, Sportbarz còn là nơi lý tưởng để bạn khám phá các game thể thao mới lạ và thú vị. Hãy đồng hành cùng Sportbarz để nâng tầm đam mê và sở thích của bạn!