Golf là một môn thể thao đẳng cấp và thu hút đông đảo người chơi trên toàn thế giới. Tuy nhiên, đối với những người mới bắt đầu, việc tiếp cận với bộ môn này có thể gặp không ít khó khăn, đặc biệt là rào cản về ngôn ngữ. Golf sử dụng rất nhiều thuật ngữ chuyên biệt bằng tiếng Anh, vì vậy việc nắm bắt và thành thạo các từ vựng này là vô cùng quan trọng để có thể hòa nhập tốt với cộng đồng golf thủ quốc tế. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một danh sách các từ vựng tiếng Anh về golf thiết yếu nhất, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và nâng cao kiến thức chuyên môn về bộ môn đầy hấp dẫn này.
Từ vựng tiếng Anh về golf quan trọng như thế nào?
Sở hữu một vốn từ vựng tiếng Anh về golf phong phú mang lại cho bạn nhiều lợi ích:
- Giúp bạn hiểu rõ hơn các quy tắc và nguyên tắc chơi golf. Môn thể thao này có rất nhiều luật lệ và chi tiết kỹ thuật được thể hiện qua các thuật ngữ chuyên biệt. Việc nắm vững các khái niệm này sẽ giúp bạn tránh được những sai lầm không đáng có và chơi golf một cách hiệu quả hơn.
- Thông thạo từ vựng golf tiếng Anh giúp bạn giao tiếp tốt hơn với các golf thủ đến từ khắp nơi trên thế giới. Ngày nay, golf không chỉ là một môn thể thao mà còn là một công cụ kết nối con người hiệu quả. Nhiều doanh nhân và lãnh đạo chọn sân golf để thảo luận công việc và tìm kiếm cơ hội hợp tác. Nếu bạn cũng muốn mở rộng mạng lưới quan hệ qua môn thể thao này, việc thành thạo các thuật ngữ golf bằng tiếng Anh là vô cùng cần thiết.
- Một vốn từ vựng golf phong phú cho phép bạn dễ dàng tiếp thu các nguồn tài liệu hướng dẫn, đào tạo golf chất lượng cao bằng tiếng Anh như sách, báo, tạp chí, video… Điều này góp phần quan trọng giúp bạn cải thiện kỹ năng chơi, khám phá các chiến thuật, bí quyết của những golf thủ hàng đầu.
- Sự thành thạo các thuật ngữ chuyên môn là chìa khoá để bạn tự tin tham gia các giải đấu golf có tính chất quốc tế. Bạn sẽ không bỡ ngỡ trước những quy định và thi thức của giải, qua đó thể hiện được năng lực và bản lĩnh của một golf thủ thực thụ.
Do đó, việc học và nắm bắt các từ vựng tiếng Anh về golf là rất cần thiết nếu bạn muốn phát triển kỹ năng chơi golf của mình lên tầm chuyên nghiệp.
Các từ vựng tiếng anh về golf
Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh về golf thiết yếu được chia thành các nhóm như:
Từ vựng về sân golf
Sân golf (golf course) là không gian chính diễn ra trò chơi. Trên một sân golf tiêu chuẩn thường có 18 hố golf (hole), tương ứng với 18 khu vực chơi được thiết kế khác nhau về cấu trúc và độ khó. Hãy cùng điểm qua những thuật ngữ tiếng Anh phổ biến nhất về sân golf:
- Tee box/Tee: Khu vực phát bóng, nơi người chơi bắt đầu mỗi hố golf. Tại đây sẽ có các vị trí cắm tee (golf tee) để bóng được đặt lên trước khi được đánh đi.
- Fairway: Khu vực cỏ được cắt tỉa gọn gàng, nằm giữa tee box và green. Đây là nơi lý tưởng để bóng tiếp đất sau cú phát bóng tee-off.
- Green (Putting green): Phần sân có cỏ được cắt rất ngắn, bao quanh lỗ golf. Tại đây các golf thủ sẽ sử dụng gậy putter để thực hiện những cú đánh lăn bóng vào lỗ.
- Rough: Những khu vực cỏ cao, dày hơn nằm hai bên fairway và xung quanh green. Bóng rơi vào đây sẽ khó đánh hơn.
- Bunker (Sand trap): Hố cát nhân tạo được xây dựng thường ở gần các khu vực chiếc lược như green nhằm tăng độ khó cho cú đánh.
- Hazard: Thuật ngữ chỉ chung các chướng ngại vật trên sân như hố cát, vũng nước, khu vực đá,… Đánh bóng từ đây sẽ bị phạt điểm hoặc mất bóng. Water hazard là khu vực chướng ngại vật chứa nước như hồ, sông, suối…
- Pin/Flagstick: Cọc cờ được cắm trong lỗ golf để người chơi nhận biết vị trí của lỗ từ khoảng cách xa.
- Fringe: Khu vực cỏ được cắt cao hơn mặt green nhưng thấp hơn fairway, là ranh giới của green.
- Out of bounds: Khu vực ngoài phạm vi sân. Bóng đánh ra ngoài khu vực này sẽ bị xử phạt, thường là một gậy phạt.
Từ vựng về dụng cụ chơi golf
Để chơi golf, các trang thiết bị nhất định là không thể thiếu. Sau đây là các thuật ngữ tiếng Anh thường gặp nhất về dụng cụ chơi golf:
- Golf club: Gậy golf, bao gồm nhiều loại gậy (club) khác nhau như driver, wood, iron, wedge, putter… mỗi loại có hình dáng, độ nghiêng mặt gậy và công dụng riêng.
- Driver: Gậy có góc nghiêng mặt gậy nhỏ, thường được sử dụng cho những cú phát bóng từ tee để đạt khoảng cách xa nhất.
- Wood: Nhóm gậy có đầu gậy to và tròn, mặt gậy ít nghiêng hơn driver. Dùng để đánh bóng từ tee hoặc fairway khi cần bóng bay xa.
- Iron: Các gậy sắt có độ nghiêng mặt gậy khác nhau, được sử dụng cho những cú đánh trên fairway ở cự ly trung bình với độ chính xác cao hơn.
- Wedge: Các gậy có mặt lõm với góc nghiêng lớn, dùng cho những pha đánh ngắn quanh green như cú pitch, chip, bunker shot.
- Putter: Gậy dùng để thực hiện cú đánh lăn bóng trên green (putt) nhằm đưa bóng vào lỗ.
- Golf bag: Túi đựng gậy golf và các phụ kiện khác. Túi có nhiều ngăn và thường được thiết kế để mang trên vai hoặc gắn lên xe kéo.
- Golf ball: Bóng golf làm bằng nhựa cứng, có độ nảy cao, bề mặt phủ các hố nhỏ tăng ma sát để điều khiển đường bay và xoáy của bóng.
- Golf cart: Xe điện hoặc xe chạy bằng xăng chở người chơi và túi gậy trên sân.
- Golf tees: Dùng để kê bóng trên tee box, thường là thanh gỗ hoặc nhựa hình nón.
- Divot tool: Dùng để sửa các vết lõm (divot) trên sân cỏ do gậy để lại sau khi thực hiện cú đánh.
Từ vựng về kỹ thuật chơi golf
Để chơi golf thành thạo đòi hỏi phải nắm vững và vận dụng linh hoạt nhiều kỹ thuật khác nhau. Dưới đây là các thuật ngữ tiếng Anh mô tả các kỹ thuật cơ bản nhất:
- Stance: Tư thế đứng chuẩn bị sẵn sàng thực hiện cú đánh.
- Grip: Cách cầm gậy golf, có 3 kiểu cơ bản là baseball grip, interlocking grip và overlapping grip.
- Backswing: Giai đoạn đầu của cú swing khi người chơi đưa gậy ra sau để tích lũy động năng.
- Downswing: Giai đoạn tiếp theo khi người chơi đưa gậy từ vị trí sau lưng xuống tiếp xúc với bóng một cách mạnh mẽ và chính xác.
- Follow through: Giai đoạn cuối của cú swing sau khi gậy chạm bóng. Để hoàn thành cú đánh, người chơi tiếp tục đưa gậy lên cao phía trước, kết thúc động tác swing để tạo ra quỹ đạo tốt nhất cho bóng.
- Drive: Cú đánh bóng tee-off từ tee box.
- Approach shot: Cú đánh bóng từ fairway hoặc rough để đưa bóng lên green.
- Chip shot: Cú đánh ngắn sát green để đưa bóng lên green trong tầm putt tiếp theo.
- Pitch shot: Cú đánh cao hơn chip, thường được thực hiện ở khoảng cách xa green hơn.
- Bunker shot: Cú đánh từ hố cát (bunker) để đưa bóng thoát ra fairway hoặc green.
- Putt: Cú đánh lăn bóng trên mặt green để đưa bóng vào lỗ với lực nhẹ và độ chính xác cao.
- Draw và Fade: Đường bóng không thẳng nhưng cong sang trái (đối với golf thủ thuận tay phải) (draw) hoặc cong sang phải (fade) do kỹ thuật xoáy bóng.
- Hook và Slice: Tương tự như draw và fade nhưng mức độ cong của đường bóng lớn hơn do lỗi kỹ thuật.
Từ vựng về các chiến lược chơi golf
Mỗi hố golf đều có những đặc điểm và thách thức riêng. Để hoàn thành tốt một vòng golf, người chơi cần có chiến lược phù hợp cho từng tình huống. Dưới đây là các thuật ngữ thể hiện các kỹ năng chiến thuật trong golf:
- Course management: Kỹ năng đánh giá hiệu quả từng đường bóng trên sân và lựa chọn chiến lược phù hợp để đạt kết quả tốt nhất có thể.
- Club selection: Khả năng chọn loại gậy và lực đánh tối ưu cho từng cự ly, địa hình và tình huống khác nhau.
- Risk and reward: Cân nhắc giữa mức độ rủi ro (khó khăn, nguy hiểm) và phần thưởng (lợi thế) để ra quyết định táo bạo hay an toàn cho cú đánh tiếp theo.
- Lay up: Chiến lược đánh an toàn khi chọn đánh bóng đến khu vực dễ thực hiện cú đánh tiếp theo hơn là cố gắng vượt chướng ngại vật nhưng bị rủi ro cao.
- Attack the pin: Chiến thuật tấn công táo bạo khi cố gắng đánh thẳng vào cột cờ trên green thay vì chọn hướng an toàn.
- Playing the wind: Điều chỉnh cú đánh tính đến tác động của hướng gió và tốc độ gió.
- Reading the green: Quan sát và phán đoán lỗ golf trên green để lựa chọn đường đánh và lực đánh đúng
- Visualization: Mường tượng cú đánh bao gồm đường đi và hướng xoáy của bóng
Từ vựng về cách đọc điểm số
Trong golf, mỗi hố đều có một chỉ số par chuẩn. Điểm số của người chơi được tính bằng số gậy đã thực hiện để hoàn thành hố golf so với chỉ số par. Đây là một số thuật ngữ quan trọng liên quan đến điểm số trong golf:
Par là gì?
- Par: Số gậy chuẩn để hoàn thành một hố golf, thường dao động từ 3 đến 5 tùy thuộc vào độ dài và độ khó của từng hố. Ví dụ, một hố Par 3 thì người chơi cần thực hiện 3 cú đánh để hoàn thành ở mức chuẩn.
- Birdie: Điểm số tốt hơn chỉ số par 1 gậy. Chẳng hạn, nếu hoàn thành một hố Par 4 chỉ với 3 gậy, bạn ghi được một điểm birdie.
- Eagle: Điểm số tốt hơn par 2 gậy. Ví dụ, hoàn thành hố Par 5 chỉ với 3 gậy được coi là ghi điểm eagle.
- Bogey: Điểm số tệ hơn par 1 gậy. Chẳng hạn, nếu một hố Par 4 mà người chơi phải mất 5 gậy mới hoàn thành thì họ bị ghi một điểm bogey.
- Double bogey: Điểm số kém hơn par 2 gậy.
- Albatross (hole-in-one): Ở một hố Par 4 hoặc hố Par 5, nếu người chơi chỉ cần 1 cú phát bóng duy nhất là đưa được bóng vào lỗ, đó gọi là albatross hay hole-in-one, xảy ra vô cùng hiếm.
Cách đọc điểm số
- Ví dụ: Giả sử một hố Par 4, nếu hoàn thành với:
- 3 gậy: ghi điểm birdie (1 under par)
- 4 gậy: ghi điểm par (even par)
- 5 gậy: ghi điểm bogey (1 over par)
- 6 gậy: double bogey (2 over par)
- Under par (-): Điểm tổng sau 18 hố thấp hơn tổng par của sân. Ví dụ sân Par 72 mà người chơi hoàn thành với 70 gậy thì ghi kết quả -2.
- Over par (+): Điểm tổng cao hơn tổng par của sân. Nếu một sân Par 72 mà người chơi hoàn thành với 76 gậy thì kết quả là +4.
- Even par (E): Điểm tổng bằng đúng tổng par của sân.
Gross score và net score
- Gross score: Tổng số gậy thực tế người chơi đã thực hiện để hoàn thành 18 hố của sân golf tiêu chuẩn.
- Net score: Điểm tổng của người chơi sau khi đã trừ đi số điểm handicap (hệ số chấp) của họ. Hệ số này thể hiện trình độ chơi golf trung bình của mỗi người và giúp san bằng cơ hội cạnh tranh giữa các golf thủ khác nhau.
- Handicap index: Hệ số được xác định thông qua hệ thống tính điểm quốc tế, thường được cập nhật định kỳ dựa trên điểm số của 20 vòng golf gần nhất của mỗi người chơi.
Các thuật ngữ chuyên ngành khác
Ngoài những thuật ngữ cơ bản liên quan đến sân golf, dụng cụ, kỹ thuật, chiến lược và điểm số, còn nhiều từ vựng tiếng Anh chuyên sâu khác mà các golf thủ cần nắm vững:
- Divot: Mảnh cỏ hoặc đất bị gậy cắt tung và bay lên sau khi thực hiện cú đánh.
- Fore: Từ dùng để hô to cảnh báo khi bóng bay về phía có người chơi khác đang ở phía trước.
- Gimme: Cú putt cực ngắn và dễ dàng đến mức đối thủ có thể cho phép người chơi nhấc bóng mà không cần phải thực hiện cú đánh đó.
- Mulligan: Trong các trận đấu không chính thức, mulligan là quyền được thực hiện lại một cú đánh mà không bị tính vào tỷ số.
- Shank: Cú đánh hỏng khi bóng tiếp xúc với phần giữa bộ mặt gậy và cổ gậy gây ra đường bóng lệch hướng.
- Links course: Kiểu sân golf ven biển có địa hình tự nhiên phong phú với nhiều đụn cát, đồi cỏ cao và chịu ảnh hưởng lớn của gió.
- Scramble: Một thể thức thi đấu phổ biến trong các giải đấu từ thiện hoặc giao hữu.
- Matchplay: Thể thức thi đấu đối kháng trực tiếp giữa hai bên dựa trên việc giành chiến thắng ở nhiều hố nhất.
- Strokeplay: Thể thức thi đấu phổ biến nhất dựa trên tổng số gậy thực hiện qua một vòng hoặc nhiều vòng golf.
- Yardage: Cự ly tính bằng yard từ điểm đánh bóng đến điểm mục tiêu. Thông tin này thường được cung cấp bởi sách chỉ dẫn sân hoặc máy đo khoảng cách cầm tay.
Làm thế nào để nắm bắt thuật ngữ trong golf nhanh chóng?
Việc học một loạt các thuật ngữ chuyên môn về golf có thể khiến nhiều người cảm thấy nản lòng. Tuy nhiên, có một số cách giúp bạn làm quen với chúng nhanh hơn:
- Thực hành: Không có phương pháp nào hiệu quả hơn việc luyện tập trên sân. Hãy chơi golf thường xuyên và ứng dụng các thuật ngữ vào tình huống thực tế. Hỏi người hướng dẫn hoặc các golf thủ khác khi có thuật ngữ chưa rõ.
- Đọc sách và tạp chí golf: Bạn sẽ gặp lại các thuật ngữ quen thuộc và học được nhiều từ mới thông qua các bài viết chuyên sâu. Hãy dành thời gian tìm hiểu kỹ các thuật ngữ chưa rõ nghĩa.
- Tham gia nhóm, diễn đàn hoặc mạng xã hội về golf: Đây là nơi tuyệt vời để bạn giao lưu, học hỏi các golf thủ khác và được giải đáp, thảo luận về các vấn đề chuyên môn bao gồm cả thuật ngữ.
- Xem các chương trình thể thao về golf: Việc nghe các bình luận viên nhắc đi nhắc lại các thuật ngữ sẽ giúp bạn tiếp cận chúng trong ngữ cảnh tự nhiên.
- Học cùng bạn: Tìm một người bạn cùng sở thích và trình độ chơi golf để cùng nhau học thuật ngữ qua các trò chơi hoặc thẻ học. Việc có mục tiêu rõ ràng và động lực từ đối tác sẽ khiến quá trình học đỡ nhàm chán và hiệu quả hơn.
Một số câu hỏi thường gặp khác về thuật ngữ trong golf
Vì sao par, birdie, bogey liên quan đến các con vật?
Đây là những thuật ngữ có nguồn gốc từ lâu đời trong golf. Một giả thuyết cho rằng “bird” dùng để ám chỉ việc chơi xuất sắc như “chim bay lượn”, sau đó người ta sáng tạo thêm các biệt danh động vật tương ứng với các mức điểm tốt (eagle) hoặc kém chuẩn (bogey) khác.
Nếu đánh bóng trúng người khác thì có bị phạt không?
Nếu đó là một tai nạn ngẫu nhiên và bạn đã hô “Fore” để cảnh báo trước đó thì sẽ không bị phạt gậy. Tuy nhiên việc gây chấn thương cho người khác do bất cẩn có thể khiến bạn phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại.
Albatross khác gì hole-in-one?
Hole-in-one là thuật ngữ chỉ việc đưa bóng vào lỗ chỉ với 1 cú đánh từ tee ở bất cứ hố nào. Trong khi đó albatross thường dùng để chỉ việc hoàn thành một hố Par 4 hoặc Par 5 với số gậy ít hơn 3 so với par. Như vậy mọi albatross đều là hole-in-one nhưng ngược lại thì không phải.
Kết luận
Trên đây là tổng hợp những thuật ngữ tiếng Anh về golf từ cơ bản đến nâng cao mà bất kỳ golf thủ nghiêm túc nào cũng cần phải nắm vững. Việc hiểu các khái niệm này không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn với các golf thủ quốc tế, mà còn giúp nâng cao kiến thức chuyên môn, cải thiện kỹ năng chơi golf một cách toàn diện.
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn một danh sách các từ vựng tiếng Anh về golf quan trọng và hữu ích. Hãy thường xuyên truy cập Sportbarz để cập nhật tin tức, theo dõi các giải đấu golf đỉnh cao, khám phá các tựa game golf mới nhất và giao lưu với cộng đồng golf thủ đam mê. Sportbarz sẽ là điểm đến lý tưởng để bạn nuôi dưỡng niềm đam mê với golf nói riêng và thể thao nói chung.